CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP MỚI NHẤT TẠI CẦN THƠ NĂM 2019
(Cập nhật ngày 01/ 01/ 2019) (ĐVT: Nghìn đồng/tấn)
TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.885
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.885
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.985
4, Thép tròn trơn (D10; D 12; D 14; D 16; D18) ; (L=6m) SS400 = 13.380
5, Thép tròn trơn (D 20; D 22; D 25; D 28; D30) ; (L=6m) SS400 = 13.590
6, Thép tròn trơn (D 32; D 34; D 35; D 36; D 50) ; (L=6m) SS400 = 13.590
7, Thép tròn trơn (D 60; D76; D90;D110;D120;D200) (L=6m) C45 = 14.990
8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 14.250
9, Thép dẹt khổ 40mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 14.150
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.995
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 14.250
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.890
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.850
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.850
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.650
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 13.550
15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.990
16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880
17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880
18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.790
19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 16.750
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 16.250
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.850
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.450
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120*64*4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300*150*6.5*9; (L=12m) SS400 = 15.560
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.680
2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.440
3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.990
2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.880
3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.040
4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.340
5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.900
6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 13.880
7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.350
8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150
9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.660
11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.550
12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.850
13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.750
14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200
15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.500
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 01/01/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
Rất mong nhận đước sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Ngày 01 tháng 01 năm 2019
Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất (Cập nhật ngày 01/01/2019) tại Cần Thơ. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại thành phố Cần Thơ năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Cần Thơ năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Cần Thơ năm 2019. Địa điểm đại lý sắt thép tại Cần Thơ năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Cần Thơ năm 2019. Công ty chuyên cung cấp thép làm cột điện, xà sứ tại Cần Thơ năm 2019. Danh bạ công ty bán thép làm kết cấu tại Cần Thơ năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép U+I+H+V+L; thép tôn tấm; thép Hộp; thép Ống; thép La; thép Lập Là; thép Vuông đặc tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép bán Đại Lý tại Cần Thơ năm 2019. Bnagr giá sắ thép bán buôn tại Cần Thơ năm 2019. Báo giá thép mạ kẽm nhúng nóng tại Cần Thơ năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Cần Thơ năm 2019. Báo giá sắt rẻ nhất tại thành phố Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại quận Bình Thủy Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại quận Cái Răng Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sát thép tại quận Ninh Kiều Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại quận Ô Môn Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại quận Thốt Nốt Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Cờ Đỏ Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Phong Điền Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Thới Lai Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Vĩnh Thạnh Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) tại Cần Thơ năm 2019. Báo giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) cắt theo quy cách năm 2019 tại Cần Thơ. Bảng giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc (L60; L63; L65; L70; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150 (Mác SS540) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60*60*6; L60*60*5; L60*60*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63*63*6; L63*63*5) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65*65*8; L65*65*6; L65*65*5) cắt theo quy cách mạ kẽ tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80*10; L80*8; L80*6; L80*7) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100*100*10; L100*100*8; L100*100*7) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L120 (L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9) cắt theo quy cách giá rẻ tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150*150*10; L150*150*12) giá rẻ cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175*175*12; L175*175*15) giá rẻ tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép góc L50*6; L65*8; L70*8; L75*9; L80*10; L90*10; L130*15 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U400) giá rẻ tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép U150*75*6.5; thép U180*74*5.1; thép U200*76*5.2 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép U250*78*7; thép U300*85*7; thép U400*100*10.5 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép I 150*75*5*7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8; thép I 194*150*6*9; thép I 244*175*7*11 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép I 294*200*8*12; thép I 300*150*6.5*9; thép I 350*175*7*11; thép I 400*200*8*13 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; thép H150*150*7*10 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép H175*175*7*11; thép H200*200*8*12; thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép hộp 50; hộp 100; hộp 150; hộp 100x50; hộp 150x100; hộp 100x200 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 50*50 (dày 1.8 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 100*100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 50*100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 100*150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (50*50; 100*100; 100*150; 150*150; 100*200) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép ống hàn (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) giá rẻ tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá ống kẽm d59.9; d76.5; d88.3; d108; d113.5; d126.8 tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá sắt tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép tấm (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly) tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) cắt theo quy cách tại Cần Thơ năm 2019. Bảng giá thép chữ U; chữ I; chữ V; chữ H mạ kẽm nhúng nóng tại Cần Thơ năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG : Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại/ Zalo/ FB: 0904 099 863 / 038 454 6668 / 0912 925 032. Email: jscvietcuong@gmail.com