Seam. Thép ống phi 406 x 9.5 ly, phi 610 x 12.7 398 lượt xem
Seam. Thép ống phi 406 x 9.5 ly, phi 610 x 12.7
thép ống đúc đen phi 114.phi 90.phi 141.phi 168.phi 219 wall thickness 3_31
thép ống hàn đen phi 141.phi 273.phi 325.phi 406 wall thickness 3_31
thép ống đúc đen phi 168.phi 219.phi 273.phi 508 wall thickness 3_31
thép ống mạ kẽm phi 34.phi 42.phi 48.phi 60.phi 76 wall thickness 3_31
Thép ống đúc phi 21, thép ống đúc phi 27, thép ống đúc phi 34
thép ống kẽm phi 48.phi 60.phi 76.phi 90.phi 114.phi 141 wall thickness 3_31
thép ống kẽm phi 76.phi 90.phi 141.phi 168.phi 219 wall thickness 3_31
ống thép đúc đen phi 34.phi 48.phi 51.phi 60.phi 63 wall thickness 3_31
thép ống tráng kẽm phi 21.phi 27.phi 34.phi 48 wall thickness 3_31
Thép Hộp Vuông, Thép Hộp 75 x 150, Thép Hộp 40 x 80
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
Thép tấm SS400, CT3, Q345B
Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G, …
+ Thép tròn đặc S45C, SKD61, …
Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ:
Mr Đồng: 0919.469.456
Mail: daiphatlocsteel@gmail.com
Website: http://daiphatlocsteel.com/
Công Ty TNHH Thép Đại Phát Lộc
Đ/C: 172 Đường Võ Thị Sáu, KP. Tây A, P. Đông Hòa, TX.Dĩ An, T.BD
Thép Hình U 50, U 65, U 75, U 80, U 100, U 120, U 125, U 140
Thép Hình I496, I500, I596, I600, I700, I900 Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013
Tags: