Dịch vụ khác tại Long An

Thép hình hộp vuông Mô tả: Thép hộp vuông, hình chữ nhật 310 lượt xem

Thép hình hộp vuông Mô tả: Thép hộp vuông, hình chữ nhậtĐơn vị tính: Kg/cây 6mChiều dày ống (mm) 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5Kích thước (mm)° 10 x 30 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05 ° 12 x 12 1.47 1.66 1.85 2.03 2.21 2.39 2.72 2.88 3.34 3.62 ° 13 x 26 2.46 2.79 3.12 3.45 3.77 4.08 4.70 5.00 5.88 ° 14 x 14 1.74 1.97 2.19 2.41 2.63 2.84 3.25 3.45 4.02 4.37 ° 16 x 16 2.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.78 4.01 4.69 5.12 ° 20 x 20 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05 6.36 ° 12 x 32 2.79 3.17 3.55 3.92 4.29 4.65 5.36 5.71 6.73 7.39 8.34 8.95 ° 20 x 25 2.86 3.25 3.63 4.01 4.39 4.76 5.49 5.85 6.90 7.57 8.55 9.18 ° 25 x 25 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 9.64 10.36 ° 20 x 30 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 9.64 10.36 ° 15 x 35 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 9.64 10.36 ° 30 x 30 3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.72 ° 20 x 40 3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.72 ° 25 x 50 4.83 5.51 6.18 6.84 7.50 8.15 9.45 10.09 11.98 13.23 15.06 16.25 ° 40 x 40 5.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.43 19.33 20.57 ° 30 x 60 7.45 8.25 9.05 9.85 11.43 12.21 14.53 16.05 18.30 19.78 21.97 23.40 ° 50 x 50 9.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 28.60 31.17Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%Đơn vị tính: Kg/cây 6mChiều dày ống (mm) 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0Kích thước (mm)° 60 x 60 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 37.77 ° 40 x 80 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 37.77 ° 45 x 90 14.93 17.36 18.57 22.16 24.53 28.05 30.38 33.84 36.12 38.38 42.71 ° 40 x 100 18.02 49.27 23.01 25.47 29.14 31.56 35.15 37.53 39.89 43.39 48.00 50.40° 90 x 90 24.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.21° 60 x 120 24.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.21° 100 x 100 33.18 36.78 42.14 45.69 50.98 54.49 57.97 63.17 68.33 71.74Dung sai cho phép về mặt cắt +/-1%Dung sai cho phép về trọng lượng +/- 8%Bộ Phận Kinh Doanh:CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁTĐC: E4/O3 Thuân giao,Thuận an, Bình Dương.ĐT: 06503 719 806Fax: 06503 719 805Hotline : 0913 497 297 Mr AnhWeb : http://thepongduc.vn/Email : thepkimtinphat@gmail.com

Tags:
Đăng bởi: anhktp

Giới thiệu Miền Tây Net | Liên hệ góp ý | Quy định sử dụng | Bảng giá quảng cáo | Thông tin thanh toán
©2012 Miền Tây Net - Trang thông tin tổng hợp chia sẽ từ các nguồn sao chép.
Vui lòng fax công văn cảnh báo vi phạm nếu vô tình chúng tôi sao chép thông tin độc quyền từ các quý báo điện tử, trang thông tin.