Công Ty TNHH sản xuất và Thương Mại Uy Vũ
hotline 1: 0985036499 Phương Hảo
ĐC: Số 109C, đường Tựu Liệt- Tam Hiệp- Thanh Trì- Hà Nội
ĐC: 645, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP.HCM
hotline 2: 0915587199 Khánh Ngân
Wed : http://luoithephanxaydung.com/
Mail: Hao.uyvu@gmail.com
zalo: 0366957739
CẤU TẠO LƯỚI THÉP KÉO GIÃN / LƯỚI DẬP GIÃN
LƯỚI THÉP KÉO GIÃN hay còn gọi là lưới dập giãn là thép tấm được dập sau đó kéo giãn thành lưới nên có chất lượng, độ bền và hình dáng thẩm mỹ cao.
- Chất liệu có thể làm bằng tấm hợp kim nhôm, tấm Inox hoặc tấm thép thường. Đặc biệt đối với lưới dập giãn được làm từ chất liệu thép tấm thường, bề mặt có thể mạ kẽm, tráng nhựa với các màu sắc khác nhau tùy theo yêu cầu của khách hàng.
- Mắt lưới được sản xuất theo tiêu chuẩn của các loại XG, XS, S, G và kích thước của khổ lưới sản xuất theo yêu cầu của người tiêu dùng. Ngoài ra công ty chúng tôi nhận gia công các kích thước theo yêu cầu.
- SW: Khoảng cách tâm chiều rộng của mắt lưới
- LW: Khoảng cách tâm chiều dài của mắt lưới
- T : Độ dày
- W: Bước tiến
ƯU ĐIỂM LƯỚI THÉP KÉO GIÃN (LƯỚI DẬP GIÃN)
· BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT LƯỚI DẬP GIÃN XG,XS,G,S
Mã |
Đường chéo ngắn(LW) |
Đường chéo dài((LW) |
Chiều Dày (T) |
Bước tiến dài (W) |
Khối lượng (Kg /M2) |
XG 9 |
34 MM |
135 MM |
3 MM |
7 MM |
8.31 KG |
XG 10 |
34 MM |
135 MM |
4 MM |
7 MM |
12.92 KG |
XG 11 |
34 MM |
135 MM |
5 MM |
7 MM |
16.16 KG |
XG 12 |
34 MM |
135 MM |
6 MM |
7 MM |
19.39 KG |
XG 13 |
34 MM |
135 MM |
6 MM |
9 MM |
24.93 KG |
XG 14 |
34 MM |
135 MM |
8 MM |
9 MM |
33.24 KG |
XG 19 |
36 MM |
101.6 MM |
3 MM |
7 MM |
9.15 KG |
XG 20 |
36 MM |
101.6 MM |
4 MM |
7 MM |
12.2 KG |
XG 21 |
36 MM |
101.6 MM |
5 MM |
7 MM |
15.26 KG |
XG 22 |
36 MM |
101.6 MM |
6 MM |
7 MM |
18.31 KG |
XG 23 |
36 MM |
101.6 MM |
6 MM |
9 MM |
23.54 KG |
XG24 |
36 MM |
101.6 MM |
8 MM |
9 MM |
31.39 KG |
XG 31 |
12 MM |
30.5 MM |
1.2 MM |
1.5 MM |
2.35 KG |
XG 32 |
12 MM |
30.5 MM |
1.5 MM |
2 MM |
3.39 KG |
XG 33 |
12 MM |
30.5 MM |
2 MM |
2.5 MM |
6.54 KG |
XG 41 |
22 MM |
50.8 MM |
1.5 MM |
2 MM |
2.14 KG |
XG 42 |
22 MM |
50.8 MM |
2 MM |
2.5 MM |
3.56 KG |
XG 43 |
22 MM |
50.8 MM |
3 MM |
3.5MM |
7.49 KG |
XG 44 |
22 MM |
50.8 MM |
4 MM |
4.5 MM |
12.84 KG |
XG 51 |
25 MM |
61 MM |
1.5 MM |
2.5 MM |
2.35 KG |
XG 52 |
25 MM |
61 MM |
2 MM |
3 MM |
3.76 KG |
XG 53 |
25 MM |
61 MM |
3 MM |
4 MM |
7.53 KG |
XG 54 |
25 MM |
61 MM |
4 MM |
4.5 MM |
11.3 KG |
XG 61 |
34 MM |
72.6 MM |
2 MM |
2.5 MM |
2.3 KG |
XG 62 |
34 MM |
72.6 MM |
3 MM |
3.5 MM |
4.78 KG |
XG 63 |
34 MM |
72.6 MM |
4 MM |
4.5 MM |
8.19 KG |
Lưới thép dập giãn XS
Mã |
Đường chéo ngắn(LW)mm |
Đường chéo dài((LW) mm |
Chiều Dày (T) mm |
Bước tiến dài (W) mm |
XS-31 |
12.00 |
30.50 |
1.20 |
1.50 |
XS-32 |
12.00 |
30.50 |
1.60 |
2.00 |
XS-33 |
12.00 |
30.50 |
2.30 |
3.00 |
XS-34 |
12.00 |
80.00 |
2.00 |
2.50 |
XS-35 |
14.00 |
42.50 |
2.00 |
2.50 |
XS-41 |