CÔNG TY TNHH TÍCH HỢP MẠNG VIỄN THÔNG TIA SÁNG
753/42 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 3755 8877 hoặc 0917 522 848
CUNG CẤP THIẾT BỊ QUANG GIÁ RẺ
CÁP QUANG – DÂY NHẢY - ODF – COMVERTER QUANG – MODULE SFP
1. Cáp quang:
- Cáp quang treo 2 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao): 4.500 đồng/ mét
- Cáp quang treo 4 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao): 6.500 đồng/ mét
- Cáp quang treo 8FO: 14.500 đồng/ mét
- Cáp quang treo 12FO: 15.600 đồng/ mét
- Cáp quang treo 24FO: 20.900 đồng/ mét
- Cáp quang treo 48FO: 28.700 đồng/ mét
- Cáp quang treo 96FO: 58.000 đồng/mét
2. Dây nối quang:
+ Dây nối quang Singgle Mode chuẩn UPC:
- Dây nối quang SC/UPC, 1.5m, 0.9mm: 11.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang FC/UPC,1.5m, 0.9mm: 13.000 đồng/sợi
- Dây nối quang ST/UPC,1.5m, 0.9mm: 13.000 đồng/sợi
- Dây nối quang LC/UPC,1.5m, 0.9mm: 13.000 đồng/sợi
+ Dây nối quang Singgle Mode chuẩn APC:
- Dây nối quang SC/APC, 1.5m, 0.9mm: 12.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang FC/APC,1.5m, 0.9mm: 18.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang ST/APC,1.5m, 0.9mm: 19.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang LC/APC,1.5m, 0.9mm: 19.000 đồng/ sợi
+ Dây nối quang MultiMode OM2(50/125) chuẩn PC:
- Dây nối quang SC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang FC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm: 18.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang ST/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm: 19.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang LC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm: 19.000 đồng/ sợi
+ Dây nối quang MultiMode OM3(50/125) chuẩn PC:
- Dây nối quang SC/PC,OM3(50/125), 1.5m, 0.9mm: 25.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang FC/PC,OM3(50/125), 1.5m, 0.9mm: 30.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang ST/PC,OM3(50/125), 1.5m, 0.9mm: 30.000 đồng/ sợi
- Dây nối quang LC/PC,OM3(50/125), 1.5m, 0.9mm: 30.000 đồng/ sợi
+ Dây nhảy quang SinggleMode chuẩn UPC:
- Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi
+ Dây nhảy quang SM DUPLEX chuẩn UPC:
- Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi
+ Dây nhảy quang MultiMode OM2(50/125):
- Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi
+ Dây nhảy quang MultiMode OM3(50/125):
- Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi
+ Dây nhảy quang MultiMode OM4(50/125)
- Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
- Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi
3. ODF MINI BẰNG NHỰA:
- ODF 2FO FTTH (đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối SC/UPC): 55.000 đồng/ bộ
- ODF 4FO FTTH (đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối SC/UPC): 90.000 đồng/ bộ
- ODF 6FO FTTH (đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối SC/UPC): 150.000 đồng/ bộ
- ODF 8FO FTTH (đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối SC/UPC): 190.000 đồng/ bộ
4. ODF KHAY CỐ ĐỊNH GẮN RACK 19” ( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang):
- ODF 4FO: 310.000 đồng/ bộ
- ODF 6FO: 330.000 đồng/ bộ
- ODF 8FO: 330.000 đồng/ bộ
- ODF 12FO: 350.000 đồng/ bộ
- ODF 16FO: 350.000 đồng/ bộ
- ODF 24FO: 380.000 đồng/ bộ
- ODF 32FO: 480.000 đồng/ bộ
- ODF 36FO: 490.000 đồng/ bộ
- ODF 48FO: 520.000 đồng/ bộ
- ODF 60FO: 750.000 đồng/ bộ
- ODF 72FO: 840.000 đồng/ bộ
- ODF 96FO: 920.000 đồng/ bộ
- ODF 144FO: 1.450.000 đồng/ bộ
5. ODF KHAY TRƯỢT GẮN RACK 19” ( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang):
- ODF 4FO: 350.000 đồng/ bộ
- ODF 6FO: 370.000 đồng/ bộ
- ODF 8FO: 370.000 đồng/ bộ
- ODF 12FO: 380.000 đồng/ bộ
- ODF 16FO: 410.000 đồng/ bộ
- ODF 24FO: 550.000 đồng/ bộ
- ODF 32FO: 620.000 đồng/ bộ
- ODF 36FO: 750.000 đồng/ bộ
- ODF 48FO: 820.000 đồng/ bộ
- ODF 60FO: 950.000 đồng/ bộ
- ODF 72FO: 980.000 đồng/ bộ
- ODF 96FO: 990.000 đồng/ bộ
- ODF 144FO: 1.550.000 đồng/ bộ
-
6. ODF TRONG NHÀ,TREO TƯỜNG (đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)
- ODF 4FO: 390.000 đồng/ bộ
- ODF 6FO: 410.000 đồng/ bộ
- ODF 8FO: 410.000 đồng/ bộ
- ODF 12FO: 450.000 đồng/ bộ
- ODF 16FO: 450.000 đồng/ bộ
- ODF 24FO: 490.000 đồng/ bộ
- ODF 32FO: 500.000 đồng/ bộ
- ODF 36FO: 520.000 đồng/ bộ
- ODF 48FO: 550.000 đồng/ bộ
- ODF 60FO: 790.000 đồng/ bộ
- ODF 72FO: 810.000 đồng/ bộ
- ODF 96FO: 820.000 đồng/ bộ
7. ODF NGOÀI TRỜI (đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)
- ODF 4FO: 450.000 đồng/ bộ
- ODF 6FO: 480.000 đồng/ bộ
- ODF 8FO: 490.000 đồng/ bộ
- ODF 12FO: 510.000 đồng/ bộ
- ODF 16FO: 530.000 đồng/ bộ
- ODF 24FO: 550.000 đồng/ bộ
- ODF 32FO: 710.000 đồng/ bộ
- ODF 36FO: 720.000 đồng/ bộ
- ODF 48FO: 750.000 đồng/ bộ
- ODF 60FO: 880.000 đồng/ bộ
- ODF 72FO: 900.000 đồng/ bộ
- ODF 96FO: 950.000 đồng/ bộ
8. Măng xông VN:
- 4FO Mini: 55.000 đồng/ bộ
- 8FO Mini: 70.000 đồng/ bộ
- 4FO: 190.000 đồng/ bộ
- 8FO: 210.000 đồng/ bộ
- 12FO: 220.000 đồng/ bộ
- 16FO: 270.000 đồng/ bộ
- 24FO: 290.000 đồng/ bộ
- 32FO: 360.000 đồng/ bộ
- 36FO: 380.000 đồng/ bộ
- 48FO: 400.000 đồng/ bộ
- 60FO: 480.000 đồng/ bộ
- 72FO: 500.000 đồng/ bộ
- 96FO: 550.000 đồng/ bộ
9. Măng xông Nhập Khẩu: (China)
- 24FO: 450.000 đồng/ bộ
- 36FO: 490.000 đồng/ bộ
- 48FO: 550.000 đồng/ bộ
10. Bộ chuyển đổi 1 Port 10/100M Fast Ethernet -> Quang
- 1 Ethernet Port 10/100M 1310nm Multi-mode 2Km SC (YT-8110MA-11-2): 420.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1310nm single mode 20Km SC (YT-8110SA-11-20): 420.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1310nm single mode 40Km SC (YT-8110SA-11-40): 550.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1310nm single mode 60Km SC (YT-8110SA-11-60): 660.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1550nm DFB single mode 80Km SC (YT-8110SA-11-80): 1.550.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1550nm DFB single mode 100Km SC (YT-8110SA-11-100): 2.100.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8110SB-11-20A): 420.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8110SB-11-20B: 420.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8110SB-11-40A): 650.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8110SB-11-40B): 650.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm (YT-8110SB-11-60A): 980.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm (YT-8110SB-11-60B): 980.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1490/1550nm (YT-8110SB-11-80A): 1.750.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1550/1490nm (YT-8110SB-11-80B): 1.750.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 100Km 1490/1550nm (YT-8110SB-11-100A): 1.980.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 100Km 1550/1490nm (YT-8110SB-11-100B): 1.980.000 đồng/ cái
11. Bộ chuyển đổi 2 Port 10/100M Fast Ethernet -> Quang
- 2 Ethernet Port 10/100M 1310nm dual 1*9 MM 2Km (YT-8112MA-2): 520.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 20Km (YT-8112SA-20): 580.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 40Km (YT-8112SA-40): 750.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 60Km (YT-8112SA-60): 750.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8112SB-20A): 790.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8112SB-20B): 790.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8112SB-40A): 850.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8112SB-40B): 850.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm 1550DFB (YT-8112SB-60A): 1.250.000 đồng/ cái
- 2 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm 1550DFB (YT-8112SB-60B): 1.250.000 đồng/ cái
12. Bộ chuyển đổi 4 Port 10/100M Fast Ethernet -> 1 Fx Port:
- 4 Ethernet Port 10/100M 1310nm MM 2Km SC (YT-8110MA-14-2): 910.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1310nm SM 20Km SC (YT-8110SA-14-20): 910.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1310nm SM 40Km SC (YT-8110SA-14-40): 990.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1310nm SM 60Km SC (YT-8110SA-14-60): 1.280.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1550nm SM 80Km SC (YT-8110SA-14-80): 2.100.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1550nm SM 100Km SC (YT-8110SA-14-100): 2.750.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8110SB-14-20A): 1.090.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8110SB-14-20B): 1.090.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8110SB-14-40A): 1.350.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8110SB-14-40B): 1.350.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 60Km SC (YT-8110SB-14-60A): 1.550.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 60Km SC (YT-8110SB-14-60B): 1.550.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 80Km SC (YT-8110SB-14-80A): 2.100.000 đồng/ cái
- 4 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 80Km SC (YT-8110SB-14-80B): 2.100.000 đồng/ cái
13. Bộ chuyển đổi 10/100/1000M Gigabit Ethernet -> Quang:
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SC (YT-8110GMA-11-05-AS): 650.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm MM 2Km SC (YT-8110GMA-11-2-AS): 650.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC (YT-8110GMA-11-2-AS: 650.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC (YT-8110GSA-11-20-AS): 690.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm SM 40Km SC (YT-8110GSA-11-40-AS): 1.250.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB SM 60Km SC (YT-8110GSA-11-60-AS): 1.250.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB SM 80Km SC (YT-8110GSA-11-80-AS): 1.890.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB SM 100Km SC (YT-8110GSA-11-100-AS): 3.200.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB SM 120Km SC (YT-8110GSA-11-120-AS): 3.900.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 20Km SC (YT-8110GSB-11-20A-AS): 650.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 20Km SC (YT-8110GSB-11-20B-AS): 980.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 40Km SC (YT-8110GSB-11-40A-AS): 1.320.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 40Km SC (YT-8110GSB-11-40B-AS): 1.550.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1490/1550nm WDM BiDi 60Km SC (YT-8110GSB-11-60A-AS): 1.680.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550/1490nm WDM BiDi 60Km SC (YT-8110GSB-11-60B-AS): 2.290.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1490/1550nm WDM BiDi 80Km SC (YT-8110GSB-11-80A-AS): 3.090.000 đồng/ cái
- 1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550/1490nm WDM BiDi 80Km SC (YT-8110GSB-11-80B-AS): 3.010.000 đồng/ cái
14. 155M&1.25G dual fiber SFP 2 sợi quang:
- 155M SFP MM 1310nm FP 2km LC with DDM (YTPD-E39-02LD): 320.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM 1310nm FP 20km LC with DDM (YTPD-E39-20LD): 320.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM 1310nm FP 40km LC with DDM (YTPD-E39-40LD): 350.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM 1550nm DFB 60km LC with DDM (YTPD-E59-60LD): 750.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM 1550nm DFB 80km LC with DDM (YTPD-E59-80LD): 750.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM 1550nm DFB 120km LC with DDM (YTPD-E59-120LD): 1.090.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM 1550nm DFB 150km LC with DDM (YTPD-E59-150LD): 1.550.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP MM 850nm VCSEL 550m LC with DDM (YTPD-G88-05LD): 320.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM 1310nm FP 20KM LC with DDM (YTPD-G39-20LD): 320.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM 1310nm FP 40KM LC with DDM (YTPD-G39-40LD): 350.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM 1550nm DFB 60KM LC with DDM (YTPD-G59-60LD): 750.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM 1550nm DFB 80KM LC with DDM (YTPD-G59-80LD): 890.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM 1550nm DFB 120KM LC with DDM (YTPD-G59-120LD): 1.890.000 đồng/ cái
15. 155M single fiber(WDM) SFP 1 sợi quang:
- 155M SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM LC with DDM (YTPS-E35-20LD): 350.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 FP 20KM LC with DDM (YTPS-E53-20LD): 350.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 40KM LC with DDM (YTPS-E35-40LD): 410.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 FP 40KM LC with DDM (YTPS-E53-40LD): 450.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 80KM LC with DDM (YTPS-E45-80LD): 890.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 80KM LC with DDM (YTPS-E54-80LD): 890.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 120KM LC with DDM (YTPS-E45-120LD): 1.250.000 đồng/ cái
- 155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 120KM LC with DDM (YTPS-E54-120LD): 1.250.000 đồng/ cái
16. 1.25G single fiber(WDM) SFP LC 1 sợi quang:
- 1.25G SFP WDM Tx1310/Rx1550 FP 3KM LC with DDM (YTPS-G35-03LD): 310.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP WDM Tx1550/Rx1310 FP 3KM LC with DDM (YTPS-G53-03LD): 310.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM LC with DDM (YTPS-G35-20LD): 280.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 20KM LC with DDM (YTPS-G53-20LD): 390.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1490 FP 20KM LC with DDM (YTPS-G34-20LD): 290.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1310 DFB 20KM LC with DDM (YTPS-G43-20LD): 550.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 40KM LC with DDM (YTPS-G35-40LD): 490.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 40KM LC with DDM (YTPS-G53-40LD): 510.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 60KM LC with DDM (YTPS-G45-60LD): 1.100.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 60KM LC with DDM (YTPS-G54-60LD): 1.100.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 80KM LC with DDM (YTPS-G45-80LD): 1.220.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 80KM LC with DDM (YTPS-G54-80LD): 1.220.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 120KM LC with DDM (YTPS-G45-120LD): 1.990.000 đồng/ cái
- 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 120KM LC with DDM (YTPS-G54-120LD): 1.990.000 đồng/ cái
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TÍCH HỢP MẠNG VIỄN THÔNG TIA SÁNG
753/42 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 3755 8877 – 0917 522 848
Email: info@vienthongtiasang.vn