Nhà tài trợ Quảng cáo miền Tây www.MienTay.net.vn 0915 32 6788

Dịch vụ khác tại Tiền Giang

Cung cấp TB quang chính hãng giá rẻ ở các huyện HCM 144 lượt xem

CÔNG TY TNHH TÍCH HỢP MẠNG VIỄN THÔNG TIA SÁNG

753/42 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 3755 8877 hoặc 0917 522 848

 

CUNG CẤP THIẾT BỊ QUANG GIÁ RẺ

CÁP QUANG – DÂY NHẢY - ODF – COMVERTER QUANG – MODULE SFP

1.      Cáp quang:

-          Cáp quang treo 2 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao): 4.500 đồng/ mét

-          Cáp quang treo 4 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao): 6.500 đồng/ mét

-          Cáp quang treo 8FO: 14.500 đồng/ mét

-          Cáp quang treo 12FO: 15.600 đồng/ mét

-          Cáp quang treo 24FO: 20.900 đồng/ mét

-          Cáp quang treo 48FO: 28.700 đồng/ mét

-          Cáp quang treo 96FO: 58.000 đồng/mét

2.      Dây nối quang:

+ Dây nối quang Singgle Mode chuẩn UPC:

-          Dây nối quang SC/UPC, 1.5m, 0.9mm: 11.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang FC/UPC,1.5m, 0.9mm: 13.000 đồng/sợi

-          Dây nối quang ST/UPC,1.5m, 0.9mm: 13.000 đồng/sợi

-          Dây nối quang LC/UPC,1.5m, 0.9mm: 13.000 đồng/sợi

+ Dây nối quang Singgle Mode chuẩn APC:

-          Dây nối quang SC/APC, 1.5m, 0.9mm: 12.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang FC/APC,1.5m, 0.9mm: 18.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang ST/APC,1.5m, 0.9mm: 19.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang LC/APC,1.5m, 0.9mm: 19.000 đồng/ sợi

+ Dây nối quang MultiMode OM2(50/125) chuẩn PC:

-          Dây nối quang SC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang FC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm: 18.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang ST/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm: 19.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang LC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm: 19.000 đồng/ sợi

+ Dây nối quang MultiMode OM3(50/125) chuẩn PC:

-          Dây nối quang SC/PC,OM3(50/125),  1.5m, 0.9mm: 25.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang FC/PC,OM3(50/125), 1.5m, 0.9mm: 30.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang ST/PC,OM3(50/125), 1.5m, 0.9mm: 30.000 đồng/ sợi

-          Dây nối quang LC/PC,OM3(50/125), 1.5m, 0.9mm: 30.000 đồng/ sợi

+ Dây nhảy quang SinggleMode chuẩn UPC:

-          Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm:  45.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3m, 3.0mm: 45.000 đồng/ sợi

+ Dây nhảy quang SM DUPLEX chuẩn UPC:

-          Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, SM, DX, 3m, 2.0mm: 78.000 đồng/ sợi

+ Dây nhảy quang MultiMode OM2(50/125):

-          Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 90.000 đồng/ sợi

+ Dây nhảy quang MultiMode OM3(50/125):

-          Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, OM3(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 120.000 đồng/ sợi

+ Dây nhảy quang MultiMode OM4(50/125)

-          Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

-          Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, OM4(50/125), Duplex, 3m, 2.0mm: 150.000 đồng/ sợi

3.      ODF MINI BẰNG NHỰA:

-          ODF 2FO FTTH (đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối SC/UPC): 55.000 đồng/ bộ

-          ODF 4FO FTTH (đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối SC/UPC): 90.000 đồng/ bộ

-          ODF 6FO FTTH (đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối SC/UPC): 150.000 đồng/ bộ

-          ODF 8FO FTTH (đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối SC/UPC): 190.000 đồng/ bộ

4.      ODF  KHAY CỐ ĐỊNH GẮN RACK 19” ( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang):

-          ODF 4FO: 310.000 đồng/ bộ

-          ODF 6FO: 330.000 đồng/ bộ

-          ODF 8FO: 330.000 đồng/ bộ

-          ODF 12FO: 350.000 đồng/ bộ

-          ODF 16FO: 350.000 đồng/ bộ

-          ODF 24FO: 380.000 đồng/ bộ

-          ODF 32FO: 480.000 đồng/ bộ

-          ODF 36FO: 490.000 đồng/ bộ

-          ODF 48FO: 520.000 đồng/ bộ

-          ODF 60FO: 750.000 đồng/ bộ

-          ODF 72FO: 840.000 đồng/ bộ

-          ODF 96FO: 920.000 đồng/ bộ

-          ODF 144FO: 1.450.000 đồng/ bộ

5.      ODF  KHAY TRƯỢT GẮN RACK 19” ( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang):

-          ODF 4FO: 350.000 đồng/ bộ

-          ODF 6FO: 370.000 đồng/ bộ

-          ODF 8FO: 370.000 đồng/ bộ

-          ODF 12FO: 380.000 đồng/ bộ

-          ODF 16FO: 410.000 đồng/ bộ

-          ODF 24FO: 550.000 đồng/ bộ

-          ODF 32FO: 620.000 đồng/ bộ

-          ODF 36FO: 750.000 đồng/ bộ

-          ODF 48FO: 820.000 đồng/ bộ

-          ODF 60FO: 950.000 đồng/ bộ

-          ODF 72FO: 980.000 đồng/ bộ

-          ODF 96FO: 990.000 đồng/ bộ

-          ODF 144FO: 1.550.000 đồng/ bộ

-           

6.      ODF TRONG NHÀ,TREO TƯỜNG (đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)

-          ODF 4FO: 390.000 đồng/ bộ

-          ODF 6FO: 410.000 đồng/ bộ

-          ODF 8FO: 410.000 đồng/ bộ

-          ODF 12FO: 450.000 đồng/ bộ

-          ODF 16FO: 450.000 đồng/ bộ

-          ODF 24FO: 490.000 đồng/ bộ

-          ODF 32FO: 500.000 đồng/ bộ

-          ODF 36FO: 520.000 đồng/ bộ

-          ODF 48FO: 550.000 đồng/ bộ

-          ODF 60FO: 790.000 đồng/ bộ

-          ODF 72FO: 810.000 đồng/ bộ

-          ODF 96FO: 820.000 đồng/ bộ

 

7.      ODF NGOÀI TRỜI (đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)

-          ODF 4FO: 450.000 đồng/ bộ

-          ODF 6FO: 480.000 đồng/ bộ

-          ODF 8FO: 490.000 đồng/ bộ

-          ODF 12FO: 510.000 đồng/ bộ

-          ODF 16FO: 530.000 đồng/ bộ

-          ODF 24FO: 550.000 đồng/ bộ

-          ODF 32FO: 710.000 đồng/ bộ

-          ODF 36FO: 720.000 đồng/ bộ

-          ODF 48FO: 750.000 đồng/ bộ

-          ODF 60FO: 880.000 đồng/ bộ

-          ODF 72FO: 900.000 đồng/ bộ

-          ODF 96FO: 950.000 đồng/ bộ

 

8.      Măng xông VN:

-          4FO Mini: 55.000 đồng/ bộ

-          8FO Mini: 70.000 đồng/ bộ

-          4FO: 190.000 đồng/ bộ

-          8FO: 210.000 đồng/ bộ

-          12FO: 220.000 đồng/ bộ

-          16FO: 270.000 đồng/ bộ

-          24FO: 290.000 đồng/ bộ

-          32FO: 360.000 đồng/ bộ

-          36FO: 380.000 đồng/ bộ

-          48FO: 400.000 đồng/ bộ

-          60FO: 480.000 đồng/ bộ

-          72FO: 500.000 đồng/ bộ

-          96FO: 550.000 đồng/ bộ

9.      Măng xông Nhập Khẩu: (China)

-          24FO: 450.000 đồng/ bộ

-          36FO: 490.000 đồng/ bộ

-          48FO: 550.000 đồng/ bộ

10.  Bộ chuyển đổi 1 Port 10/100M Fast Ethernet -> Quang

-          1 Ethernet Port 10/100M 1310nm Multi-mode 2Km SC (YT-8110MA-11-2): 420.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1310nm single mode 20Km SC (YT-8110SA-11-20): 420.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1310nm single mode 40Km SC (YT-8110SA-11-40): 550.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1310nm single mode 60Km SC (YT-8110SA-11-60): 660.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1550nm DFB single mode 80Km SC (YT-8110SA-11-80): 1.550.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1550nm DFB single mode 100Km SC (YT-8110SA-11-100): 2.100.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8110SB-11-20A): 420.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8110SB-11-20B: 420.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8110SB-11-40A): 650.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8110SB-11-40B): 650.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm (YT-8110SB-11-60A): 980.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm (YT-8110SB-11-60B): 980.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1490/1550nm (YT-8110SB-11-80A): 1.750.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1550/1490nm (YT-8110SB-11-80B): 1.750.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 100Km 1490/1550nm (YT-8110SB-11-100A): 1.980.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 100Km 1550/1490nm (YT-8110SB-11-100B): 1.980.000 đồng/ cái

11.  Bộ chuyển đổi 2 Port 10/100M Fast Ethernet -> Quang

-          2 Ethernet Port 10/100M 1310nm dual 1*9 MM 2Km (YT-8112MA-2): 520.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 20Km (YT-8112SA-20): 580.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 40Km (YT-8112SA-40): 750.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 60Km (YT-8112SA-60): 750.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8112SB-20A): 790.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8112SB-20B): 790.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8112SB-40A): 850.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8112SB-40B): 850.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm 1550DFB (YT-8112SB-60A): 1.250.000 đồng/ cái

-          2 Ethernet Port 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm 1550DFB (YT-8112SB-60B): 1.250.000 đồng/ cái

12.  Bộ chuyển đổi 4 Port 10/100M Fast Ethernet -> 1 Fx Port:

-          4 Ethernet Port 10/100M 1310nm MM 2Km SC (YT-8110MA-14-2): 910.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1310nm SM 20Km SC (YT-8110SA-14-20): 910.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1310nm SM 40Km SC (YT-8110SA-14-40): 990.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1310nm SM 60Km SC (YT-8110SA-14-60): 1.280.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1550nm SM 80Km SC (YT-8110SA-14-80): 2.100.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1550nm SM 100Km SC (YT-8110SA-14-100): 2.750.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8110SB-14-20A): 1.090.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC (YT-8110SB-14-20B): 1.090.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8110SB-14-40A): 1.350.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC (YT-8110SB-14-40B): 1.350.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 60Km SC (YT-8110SB-14-60A): 1.550.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 60Km SC (YT-8110SB-14-60B): 1.550.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 80Km SC (YT-8110SB-14-80A): 2.100.000 đồng/ cái

-          4 Ethernet Port 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 80Km SC (YT-8110SB-14-80B): 2.100.000 đồng/ cái

13.  Bộ chuyển đổi 10/100/1000M Gigabit Ethernet -> Quang:

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SC (YT-8110GMA-11-05-AS): 650.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm MM 2Km SC (YT-8110GMA-11-2-AS): 650.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC (YT-8110GMA-11-2-AS: 650.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC (YT-8110GSA-11-20-AS): 690.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310nm  SM 40Km SC (YT-8110GSA-11-40-AS): 1.250.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB  SM 60Km SC (YT-8110GSA-11-60-AS): 1.250.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB  SM 80Km SC (YT-8110GSA-11-80-AS): 1.890.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB  SM 100Km SC (YT-8110GSA-11-100-AS): 3.200.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550nm DFB  SM 120Km SC (YT-8110GSA-11-120-AS): 3.900.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 20Km SC (YT-8110GSB-11-20A-AS): 650.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 20Km SC (YT-8110GSB-11-20B-AS): 980.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 40Km SC (YT-8110GSB-11-40A-AS): 1.320.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 40Km  SC (YT-8110GSB-11-40B-AS): 1.550.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1490/1550nm WDM BiDi 60Km SC (YT-8110GSB-11-60A-AS): 1.680.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550/1490nm WDM BiDi 60Km SC (YT-8110GSB-11-60B-AS): 2.290.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1490/1550nm WDM BiDi 80Km SC (YT-8110GSB-11-80A-AS): 3.090.000 đồng/ cái

-          1 Ethernet Port 10/100/1000M 1550/1490nm WDM BiDi 80Km SC (YT-8110GSB-11-80B-AS): 3.010.000 đồng/ cái

 

14.  155M&1.25G dual fiber SFP 2 sợi quang:

-          155M SFP MM 1310nm FP 2km LC with DDM (YTPD-E39-02LD): 320.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM 1310nm FP 20km LC with DDM (YTPD-E39-20LD): 320.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM 1310nm  FP 40km LC with DDM (YTPD-E39-40LD): 350.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM 1550nm DFB 60km LC with DDM (YTPD-E59-60LD): 750.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM 1550nm DFB 80km LC with DDM (YTPD-E59-80LD): 750.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM 1550nm DFB 120km LC with DDM (YTPD-E59-120LD): 1.090.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM 1550nm DFB 150km LC with DDM (YTPD-E59-150LD):       1.550.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP MM 850nm VCSEL 550m LC with DDM (YTPD-G88-05LD): 320.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM 1310nm FP 20KM LC with DDM (YTPD-G39-20LD): 320.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM 1310nm FP 40KM LC with DDM (YTPD-G39-40LD): 350.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM 1550nm DFB 60KM LC with DDM (YTPD-G59-60LD): 750.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM 1550nm DFB 80KM LC with DDM (YTPD-G59-80LD): 890.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM 1550nm DFB 120KM LC with DDM (YTPD-G59-120LD): 1.890.000 đồng/ cái

15.  155M single fiber(WDM) SFP 1 sợi quang:

-          155M SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM LC with DDM (YTPS-E35-20LD): 350.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 FP 20KM LC with DDM (YTPS-E53-20LD): 350.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 40KM LC with DDM (YTPS-E35-40LD): 410.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 FP 40KM LC with DDM (YTPS-E53-40LD): 450.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 80KM LC with DDM (YTPS-E45-80LD): 890.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1490  80KM LC with DDM (YTPS-E54-80LD): 890.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 120KM LC with DDM (YTPS-E45-120LD): 1.250.000 đồng/ cái

-          155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 120KM LC with DDM (YTPS-E54-120LD): 1.250.000 đồng/ cái

16.  1.25G single fiber(WDM) SFP LC 1 sợi quang:

-          1.25G SFP WDM Tx1310/Rx1550 FP 3KM LC with DDM (YTPS-G35-03LD): 310.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP WDM Tx1550/Rx1310 FP 3KM LC with DDM (YTPS-G53-03LD): 310.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM LC with DDM (YTPS-G35-20LD): 280.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 20KM LC with DDM (YTPS-G53-20LD): 390.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1490 FP 20KM LC with DDM (YTPS-G34-20LD): 290.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1310 DFB 20KM LC with DDM (YTPS-G43-20LD): 550.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 40KM LC with DDM (YTPS-G35-40LD): 490.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 40KM LC with DDM (YTPS-G53-40LD): 510.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 60KM LC with DDM (YTPS-G45-60LD): 1.100.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 60KM LC with DDM (YTPS-G54-60LD): 1.100.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 80KM LC with DDM (YTPS-G45-80LD): 1.220.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 80KM LC with DDM (YTPS-G54-80LD): 1.220.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 120KM LC with DDM (YTPS-G45-120LD): 1.990.000 đồng/ cái

-          1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 120KM LC with DDM (YTPS-G54-120LD): 1.990.000 đồng/ cái

Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TÍCH HỢP MẠNG VIỄN THÔNG TIA SÁNG

753/42 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: (028) 3755 8877 – 0917 522 848

Email: info@vienthongtiasang.vn

Tags:
Đăng bởi: Nguyễn Thị Thoại

Nhà tài trợ Quảng cáo miền Tây www.MienTay.net.vn 0915 32 6788

Giới thiệu Miền Tây Net | Liên hệ góp ý | Quy định sử dụng | Bảng giá quảng cáo | Thông tin thanh toán
©2012 Miền Tây Net - Trang thông tin tổng hợp chia sẽ từ các nguồn sao chép.
Vui lòng fax công văn cảnh báo vi phạm nếu vô tình chúng tôi sao chép thông tin độc quyền từ các quý báo điện tử, trang thông tin.