https://kstvietnam.com/bang-gia/bang-gia-day-rut/
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ HÀNG | GÓI/CÁI | ĐƠN GIÁ MỚI |
1 | Dây rút bằng nhựa loại 80 x 2.5 trắng/đen | K-80M | 100 | 16,500 |
Dây rút bằng nhựa loại 80 x 2.5 màu | K-80M màu | 100 | 17,000 | |
Dây rút bằng nhựa loại 90 x 2.5 trắng/đen | K-90M | 100 | 17,500 | |
Dây rút bằng nhựa loại 90 x 2.5 màu | K-90M màu | 100 | 19,000 | |
1 | Dây rút bằng nhựa loại 100 x 2.5 trắng/đen | K-100M | 100 | 18,000 |
2 | Dây rút bằng nhựa loại 100 x 2.5 (7 màu) | K-100M màu | 100 | 19,000 |
Dây rút bằng nhựa loại 120 x 2.5 trắng/đen | K-120M | 100 | 21,000 | |
Dây rút bằng nhựa loại 120 x 2.5 (7 màu) | K-120M MÀU | 100 | 22,000 | |
3 | Dây rút bằng nhựa loại 120 x 4.6 đen | K-120S-B | 100 | 35,000 |
4 | Dây rút bằng nhựa loại 140 x 2.5 trắng | K-140M | 100 | 21,000 |
5 | Dây rút bằng nhựa loại 200 x 2.5 trắng | K-200M | 100 | 26,000 |
6 | Dây rút bằng nhựa loại 150 x 3.6 trắng/đen | K-150I | 100 | 32,000 |
7 | Dây rút bằng nhựa loại 150 x 3.6 (7 màu) | K-150I màu | 100 | 34,000 |
8 | Dây rút bằng nhựa loại 150 x 7.6 | K-150H | 100 | 65,000 |
9 | Dây rút bằng nhựa loại 160 x 4.6 đen | K-160S-B | 100 | 40,000 |
10 | Dây rút bằng nhựa loại 200 x 3.6 trắng/đen | K-200I | 100 | 38,000 |
11 | Dây rút bằng nhựa loại 200 x 3.6 (7 màu) | K-200I màu | 100 | 42,000 |
12 | Dây rút bằng nhựa loại 190 x 4.6 trắng/đen | K-190S | 100 | 46,000 |
13 | Dây rút bằng nhựa loại 200 x 4.6 trắng/đen | K-200S | 100 | 47,000 |
14 | Dây rút bằng nhựa loại 200 x 4.8 trắng | K-200SD | 100 | 48,000 |
15 | Dây rút bằng nhựa loại 200 x 7.6 trắng | K-200H | 100 | 86,000 |
16 | Dây rút bằng nhựa loại 250 x 3.6 trắng/đen | K-250I | 100 | 46,000 |
17 | Dây rút bằng nhựa loại 250 x 4.6 trắng/đen | K-250S | 100 | 56,000 |
18 | Dây rút bằng nhựa loại 250 x 4.6 (7 màu) | K-250S màu | 100 | 62,000 |
19 | Dây rút bằng nhựa loại 250 x 4.8 | K-250SD | 100 | 57,000 |
20 | Dây rút bằng nhựa loại 250 x 7.6 | K-250H | 100 | 99,000 |
21 | Dây rút bằng nhựa loại 300 x 3.6 trắng/đen | K-300I | 100 | 52,000 |
22 | Dây rút bằng nhựa loại 300 x 4.6 trắng/đen | K-300S | 100 | 66,000 |
23 | Dây rút bằng nhựa loại 300 x 4.6 (7 màu) | K-300S màu | 100 | 74,000 |
24 | Dây rút bằng nhựa loại 300 x 4.8 trắng | K-300SD | 100 | 69,000 |
25 | Dây rút bằng nhựa loại 300 x 7.6 trắng/đen | K-300H | 100 | 211,000 |
26 | Dây rút bằng nhựa loại 300 x 7.6 (7 màu) | K-300H màu | 100 | 223,000 |
27 | Dây rút bằng nhựa loại 370 x 3.6 trắng | K-370I | 100 | 62,000 |
28 | Dây rút bằng nhựa loại 370 x 4.8 trắng | K-370SD | 100 | 84,000 |
29 | Dây rút bằng nhựa loại 370 x 7.6 trắng/đen | K-370H | 100 | 234,000 |
30 | Dây rút bằng nhựa loại 385 x 3.6 đen | K-385S-B | 100 | 89,000 |
31 | Dây rút bằng nhựa loại 430 x 4.6 | K- 430S | 100 | 96,000 |
32 | Dây rút bằng nhựa loại 430 x 4.8 | K-430SD | 100 | 98,000 |
33 | Dây rút bằng nhựa loại 430 x 9.0 đen | K-430L-B | 100 | 288,000 |
34 | Dây rút bằng nhựa loại 450 x 7.6 đen | K-450H-B | 100 | 237,000 |
35 | Dây rút bằng nhựa loại 450 x 9.0 đen | K- 450L-B | 100 | 294,000 |
36 | Dây rút bằng nhựa loại 500 x 7.6 trắng | K-500H | 100 | 295,000 |
37 | Dây rút bằng nhựa loại 550 x 9.0 trắng | K-550L | 100 | 359,000 |
38 | Dây rút bằng nhựa loại 610 x 9.0 trắng | K-610L | 100 | 406,000 |
39 | Dây rút bằng nhựa loại 750 x 9.0 trắng | K-780L | 100 | 492,000 |
40 | Dây rút bằng nhựa loại 810 x 9.0 trắng | K-810L | 100 | 536,000 |
41 | Dây rút bằng nhựa loại 920 x 9.0 trắng | K-920L | 100 | 587,000 |
42 | Dây rút bằng nhựa loại 1020 x 9.0 trắng | K-1020L | 100 | 660,000 |
43 | Dây rút bằng nhựa loại 1220 x 9.0 trắng | K-1220L | 100 | 825,000 |
DÂY RÚT NHỰA CHỊU NHIỆT (nhiệt độ cao) | #VALUE! | |||
1 | Dây rút nhựa chịu nhiệt 100 x 2.5 | K-100MRH-B | 100 | 20,000 |
2 | Dây rút nhựa chịu nhiệt 200 x 3.6 | K-200IRH | 100 | 47,000 |
3 | Dây rút nhựa chịu nhiệt 300 x 4.8 | K-300SDRH | 100 | 85,000 |
DÂY RÚT NHỰA CHỐNG UV | 10,000 | |||
1 | Dây rút nhựa chống UV 200 x 2.5 đen | K-200MU | 100 | 29,000 |
2 | Dây rút nhựa chống UV 150 x 3.6 đen | K-150IU | 100 | 34,000 |
3 | Dây rút nhựa chống UV 200 x 4.6 đen | K-200SU | 100 | 51,000 |
4 | Dây rút nhựa chống UV 200 x 7.6 đen | K-200HU | 100 | 96,000 |
5 | Dây rút nhựa chống UV 250 x 4.6 đen | K-250SU | 100 | 62,000 |
6 | Dây rút nhựa chống UV 250 x 4.8 đen | K-250SDU | 100 | 63,000 |
7 | Dây rút nhựa chống UV 250 x 7.6 đen | K-250HU | 100 | 202,000 |
8 | Dây rút nhựa chống UV 280 x 4.6 đen | K-280SU | 100 | 68,000 |
9 | Dây rút nhựa chống UV 300 x 4.6 đen | K-300SU | 100 | 74,000 |
9 | Dây rút nhựa chống UV 300 x 4.8 đen | K-300SDU | 100 | 79,000 |
10 | Dây rút nhựa chống UV 300 x 7.6 đen | K-300HU | 100 | 226,000 |
11 | Dây rút nhựa chống UV 370 x 4.8 đen | K-370SDU | 100 | 94,000 |
11 | Dây rút nhựa chống UV 370 x 7.6 đen | K-370HU | 100 | 254,000 |
12 | Dây rút nhựa chống UV 380 x 7.6 đen | K-380HU | 100 | 257,000 |
13 | Dây rút nhựa chống UV 450 x 7.6 đen | K-450HU | 100 | 260,000 |
14 | Dây rút nhựa chống UV 550 x 7.6 đen | K-500HU | 100 | 333,000 |
15 | Dây rút nhựa chống UV 430 x 9.0 đen | K-430LU | 100 | 332,000 |
16 | Dây rút nhựa chống UV 450 x 9.0 đen | K-450LU | 100 | 345,000 |
17 | Dây rút nhựa chống UV 550 x 9.0 đen | K-550LU | 100 | 393,000 |
18 | Dây rút nhựa chống UV 920 x 9.0 | K-920LU | 100 | 687,000 |
19 | Dây rút nhựa chống UV 1220 x 9.0 | K-1220LU | 100 | 960,000 |
DÂY RÚT NHỰA THÁO ĐƯỢC | #VALUE! | |||
1 | Dây rút tháo được loại 125 x 7.6 đen | KR-125H-B | 100 | 69,000 |
2 | Dây rút tháo được loại 150 x 7.6 trắng | KR-150H | 100 | 77,000 |
3 | Dây rút tháo được loại 200 x 7.6 trắng/đen | KR-200H | 100 | 86,000 |
4 | Dây rút tháo được loại 250 x 7.6 đen | KR-250H-B | 100 | 100,000 |
5 | Dây rút tháo được loại 300 x 7.6 trắng | KR-300H | 100 | 217,000 |
6 | Dây rút tháo được loại 370 x 7.6 trắng | KR-370H | 100 | 269,000 |
7 | Dây rút tháo được loại 200 x 4.8 đen | KRPA-200S | 100 | 67,000 |
8 | Dây rút tháo được loại 300 x 4.8 đen | KRPA-300S | 100 | 97,000 |
DÂY RÚT INOX LOẠI 316 | #VALUE! | |||
1 | Dây rút inox (316) 125 x 4.5 | STB-125S | 100 | 427,000 |
2 | Dây rút inox (316) 152 x 4.5 | STB-152S | 100 | 429,000 |
3 | Dây rút inox (316) 200 x 4.5 | STB-200S | 100 | 466,000 |
4 | Dây rút inox (316) 250 x 4.5 | STB-250S | 100 | 508,000 |
5 | Dây rút inox (316) 300 x 4.5 | STB-300S | 100 | 547,000 |
6 | Dây rút inox (316) 500 x 4.5 | STB-500S | 100 | 742,000 |
7 | Dây rút inox (316) 152 x 8.0 | STB-152M | 50 | 362,000 |
8 | Dây rút inox (316) 200 x 8.0 | STB-200M | 50 | 390,000 |
9 | Dây rút inox (316) 250 x 8.0 | STB-250M | 50 | 396,000 |
10 | Dây rút inox (316) 300 x 8.0 | STB-300M | 50 | 431,000 |
11 | Dây rút inox (316) 360 x 8.0 | STB-360M | 50 | 500,000 |
12 | Dây rút inox (316) 520 x 8.0 | STB-520M | 50 | 617,000 |
13 | Dây rút inox (316) 680 x 8.0 | STB-680M | 25 | 805,000 |
14 | Dây rút inox (316) 840 x 8.0 | STB-840M | 25 | 935,000 |
15 | Dây rút inox (316) 1050 x 8.0 | STB-1050M | 10 | 614,000 |
16 | Dây rút inox (316) 430 x 12 | STB-430L | 25 | 349,000 |
17 | Dây rút inox (316) 600 x 12 | STB-600L | 25 | 751,000 |
18 | Dây rút inox (316) 680 x 12 | STB-680L | 25 | 807,000 |
19 | Dây rút inox (316) 750 x 12 | STB-750L | 25 | 864,000 |
20 | Dây rút inox (316) 840 x 12 | STB-840L | 25 | 928,000 |
21 | Dây rút inox (316) 910 x 12 | STB-910L | 25 | 979,000 |
23 | Dây rút inox (316) 750 x 16 | #VALUE! | ||
24 | Dây rút inox (316) 255 x 7.0 | STL-255S | 100 | 659,000 |
30 | #VALUE! | |||
31 | Dây rút inox (316) màu đen 300 x 4.5 | STBCE-300S | 100 | 1,340,000 |
32 | Dây rút inox (316) màu đen 335 x 8.0 | STBCE-300M | 50 | 960,000 |
33 | Dây rút inox (316) màu đen 1050 x 4.5 | STBCE-1050S | 25 | 1,070,000 |
34 | Dây rút inox (316) màu đen 1050 x 8.0 | STBCE-1050M | 25 | 1,240,000 |
35 | Dây rút inox (316) màu đen 1000 x 12.0 | STBCE-1000L | 10 | 738,000 |
36 | Dây rút chú thích | KI-100M | 100 | 45,000 |
37 | Dây rút ghi chú | KIH-110M | 100 | 50,000 |
38 | Dây rút ghi chú | KIH-210M | 100 | 56,000 |
39 | Dây rút cáp khăng khăng 1 lỗ | KM4-150I | 100 | 55,000 |
40 | Dây rút cáp khăng khăng 1 lỗ | KM5-300S | 100 | 204,000 |
41 | Dây rút cáp cố định 1 lỗ | KM5-300H | 100 | 289,000 |
42 | Dây rút cáp nhất định soắn ốc | KMCL-170-B | 100 | 269,000 |