fghfghfg Thép ống phi 35,phi 406 thép ống phi 134,phi 154.thép ống hàn phi 169 lượt xem
Thép ống phi 35,phi 406 thép ống phi 134,phi 154.thép ống hàn phi 168,phi 219,phi 508.ống thép đúc phi 168,phi 219,phi 508.thép ống đúc phi 168,phi 219,phi 508.ống thép hàn phi 168,phi 219,phi 508.thép ống hàn phi 168,phi 219,phi 508.
Công Ty chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các loại
Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L….
Thép ống hàn: ASTM A53-Grade B………
Thép tấm : SS400,CT3, Q235,Q345…….
Thép hình : H.U.I.V….
Thép hộp : Hộp vuông,Hộp chữ nhật..
Thép đặc chũng: S45C,S50C,S55C…. SKD11,SKD61…
Đường kính danh nghĩa
Đường kính ngoài
Độ dày
Chiều dài ống
T.Lượng
DN
(mm)
(mm)
(m)
(Kg/m)
125
141.3
3.96
6
13.41
125
141.3
4.78
6
16.09
125
141.3
5.16
6
17.32
150
168.3
3.96
6
16.05
150
168.3
4.78
6
19.27
150
168.3
5.16
6
20.76
150
168.3
7.11
6
28.26
200
219.1
3.96
6
21.01
200
219.1
4.78
6
25.26
200
219.1
5.16
6
27.22
200
219.1
6.35
6
33.32
250
273.1
5.16
6
34.10
250
273.1
5.56
6
36.68
250
273.1
6.35
6
41.77
250
273.1
7.09
6
46.51
300
323.8
6.35
6
49.71
300
323.8
7.09
6
55.38
300
323.8
7.92
6
61.70
350
355.6
6.35
6
54.69
350
355.6
7.09
6
60.94
350
355.6
7.92
6
67.91
400
406.4
7.09
6
69.82
400
406.4
7.92
6
77.83
400
406.4
8.38
6
82.26
400
406.4
9.53
6
93.27
500
508
7.09
6
87.58
500
508
7.92
6
97.68
500
508
8.38
6
103.25
500
508
9.53
6
117.15
600
610
7.92
6
117.60
600
610
8.38
6
124.33
600
610
9.53
6
141.12
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
ĐC: Khu Phố 1B, P. An Phú, TX.Thuận An, T.Bình Dương
ĐT: 06506541107
Hotline: 0913497297 Mr Anh
Web: thepongduc.vn
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Tags:
Đăng bởi: nguyen ngoc anh