Xây dựng tại Khu vực khác

Thép ống đúc phi 323.9,phi 457,phi 508.ống thép đúc phi 323.9,phi 457,phi 223 lượt xem

Thép ống đúc phi 323.9,phi 457,phi 508.ống thép đúc phi 323.9,phi 457,phi 508.thép ống đúc phi 323.9,phi 457,phi 508.ống thép hàn phi 323.9,phi 457,phi 508.thép ống hàn phi 323.9,phi 457,phi 508.ống thép hàn mạ kẽm phi 323.9,phi 457,phi 508.thép ống hàn mạ kẽm phi 323.9,phi 457,phi 508.

 

Thép ống đúc phi 219,phi 168,phi 355.ống thép đúc phi 219,phi 168,phi 355.thép ống đúc phi 219,phi 168,phi 355.ống thép hàn phi 219,phi 168,phi 355.thép ống hàn phi 219,phi 168,phi 355.thép ống hàn mạ kẽm phi 219,phi 168,phi 355.ống thép đúc mạ kẽm phi 219,phi 168,phi 355.

 

 

OD 

(mm)

(dày) WT

(mm)

(dài)L

(m)

QUALITY

17.3

2.3-3.2

6.0-12.0

 

21.7

2.8-5.0

6.0-12.0

 

27.2

3.0-6.0

6.0-12.0

 

34.0

3.0-3.5-4.0-6,0

6.0-12.0

 

38.0

3.0-6.0-11

6.0-12.0

 

42.0

3.0-3.5-4.0-11

6.0-12.0

 

48.0

3.0-3.5-4.0-11

6.0-12.0

 

51.0

3.0-3.5-4.0-11

6.0-12.0

 

60.3

3.0-3.5-4.0-12

6.0-12.0

 

73.0

4.0-5.0-5.5-6.0-12.7

6.0-12.0

 

76.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.7

6.0-12.0

 

89.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

102.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

108.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

114.3

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

140.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

159.0

4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

168.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

178.0

7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25

6.0-12.0

 

194.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

203.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

219.0

3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

273.0

6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25

6.0-12.0

 

325.0

6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

377.0

7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25

6.0-12.0

 

406.4

7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25

6.0-12.0

 

508.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25

6.0-12.0

 

559.0

5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25

 6.0-12.0 

 

610.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0

6.0-12.0

 

660.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5

6.0-12.0

 

711.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5

6.0-12.0

 

813.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0

6.0-12.0

 

864.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0

6.0-12.0

 

 

CÔNG  TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT

Đ/C:  E4/03  Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương.

ĐT  : 06503 719 806

FAX: 06503 719 805

Hotline: 0913 497 297 Mr Anh.

Email: thepkimtinphat@gmail.com

Web: http://thepongduc.vn/

 

Tags:
Đăng bởi: nguyen ngoc anh

Giới thiệu Miền Tây Net | Liên hệ góp ý | Quy định sử dụng | Bảng giá quảng cáo | Thông tin thanh toán
©2012 Miền Tây Net - Trang thông tin tổng hợp chia sẽ từ các nguồn sao chép.
Vui lòng fax công văn cảnh báo vi phạm nếu vô tình chúng tôi sao chép thông tin độc quyền từ các quý báo điện tử, trang thông tin.