CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: X Đồng Tâm, tt Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP NĂM 2019 TẠI KIÊN GIANG
(Cập nhật giá Bán Buôn ngày 01/01/2019) (ĐVT: Nghìn đồng/ 1 tấn)
TT--------------- CHỦNG LOẠI --------------- QUY CÁCH --- MÁC THÉP -- ĐƠN GIÁ
A – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT LA + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
* Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.540
* Sắt vuông 14 đặc; Sắt vuông 16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.540
* Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.590
* Sắt tròn đặc (d10; d12; d14; d16; d18) (L=6m) SS400 = 12.980
* Sắt tròn đặc (d20; d22; d25; d28; d30) (L=6m) SS400 = 13.290
* Sắt tròn đặc (d32; d34; d35l d36; d40) (L=6m) SS400 =13.290
* Sắt tròn đặc (d60; d76; d90;d110; d130; d150; d200) C45 = 14.190
* Sắt La 30mm và 40mm (từ 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.850
* Sắt La 50mm và 60mm (từ 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.750
* Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 đến 10 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.995
* Sắt dẹt cắt từ tôn tấm ( từ 12 đến 20 ly) (L=Theo yêu cầu) = 14.250
B – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
* Sắt góc v30x30x3; v40x40x5; v45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.890
* Sắt góc v40x40x3; v40x40x4; v80x80x7; (L=6m; 12m) SS400 =13.850
* Sắt góc v50x50x4; v50x50x5; v70x70x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.850
* Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 =13.650
* Sắt góc v63x63x5; v63x63x6; v75x75x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
* Sắt góc v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
* Sắt góc v70x70x6; v70x70x7; v70x70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v80x80x6; v80x80x8; v80x80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v90x90x6; v90x90x8; v90x90x10; (L=6m; 12m) SS400 =13.590
* Sắt góc v100x100x7; v100x100x8; v100x100x10 ; (L=12m) SS400 = 13.590
* Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.690
* Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; (L=12m) SS400 = 13.690
* Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; (L=12m) SS400 = 15.550
* Săt góc v100x100x10; v130x130x15; v100x100x12; (L=12m) SS.540 = 13.990
* Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12; (L=12m) SS.540 = 13.880
* Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; (L=12m) SS.540 = 13.880
* Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (L=12m) SS.540 = 15.790
* Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 (L=12m) SS.540 = 16.750
* Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 (L=12m) SS.540 = 16.250
C- SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Thái Nguyên, Nhập khẩu)
* Sắt U100x46x4.5; Sắt U120.52.4.8; (6m; 12m) SS400 = 13.850
* Sắt U140x58x4.9; Sắt U160x64x5; (6m, 12m) SS400 = 13.850
* Sắt U150x75x6.5; Sắt U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 15.550
* Sắt U200x76x5.2; Sắt U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.850
* Sắt U300x85x7; Sắt U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.850
* Sắt I 100x55x4.5; Sắt I 120*64*4.8; (6m; 12m) SS400 = 14.550
* Sắt I 150x75x5x7; Sắt I 244*175*7*11; (6m; 12m) SS400 = 14.550
* Sắt I 200x100x5.5x8; Sắt I 250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 15.650
* Sắt I I 300*150*6.5*9;; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 =15.450
* Sắt I 350x175x7x11; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 =14.850
* Sắt H100x100x6x8; Sắt H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
* Sắt H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
* Sắt H250x250x9x14; Sắt H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 15.320
D- SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
* Sắt hộp đen 50x50 (dày từ 1,8 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
* Sắt hộp đen 50x100 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
* Sắt hộp đen 100x100 (từ 1,8 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
* Sắt hộp đen 100x150 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt hộp đen 150x150 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt hộp đen 100x200 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 =16.350
* Sắt ống đen D50 (dày từ 1,8 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
* Sắt ống đen D60 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
* Sắt ống đen D76 (dày từ 2.5 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
* Sắt ống đen D90 (dày từ 2,5 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt ống đen D130 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt ống đen D150 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
* Sắt hộp kẽm 50x50 (dày từ 1,4 đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560
* Sắt hộp kẽm 50x100 (từ 2,3 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.450
* Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 1,8 đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560
* Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 2,3 đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 100x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 150x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt hộp kẽm 100x200 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
* Sắt ống kẽm d33; d42; d50; d60 (đến 2ly) (L=6m) SS400 = 15.590
* Sắt ống kẽm nhúng nóng D50; D60; D76; (L=6m) SS400 = 21.660
* Ống kẽm nhúng nóng D100; D130; D150; (L=6m) SS400 = 21.390
E – SẮT TẤM + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT + SẮT CHỐNG TRƯỢT
* Sắt tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.990
* Sắt tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) A235A = 12.890
* Sắt tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.040
* Sắt tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.340
* Sắt tấm cắt quy cách (2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu) = 13.890
* Sắt tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu) = 13.990
* Sắt tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu) = 14.350
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm; (L=1,5x6m) = 13.150
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5x6m) = 13.250
* Sắt bản mã cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm); (L=Theo yêu cầu) = 14.660
* Sắt bán mã cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu) = 14.550
* Sắt La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.850
* Sắt La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.750
* Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) các loại (Theo yêu cầu) = 1.200
* Mạ kẽm nhúng nóng (Làm sạch bề mặt + Mạ Zn) (Theo yêu cầu) = 6.500
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Sắt Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 01/01/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của Sắt sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có Xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “CẮT THEO QUY CÁCH” Sắt các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
Rất mong nhận đước sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
Ngày 01 tháng 01 năm 2019
Tag: Bảng giá sắt thép tại Kiên Giang năm 2019. Báo giá sắt thép mới nhất tại Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/01/2019) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Báo giá đại lý sắt thép tại Kiên Giang năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Kiên Giang năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Kiên Giang năm 2019. Địa chỉ bán thép rẻ nhất tại Phú Quốc năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Kiên Giang năm 2019. Địa điểm công ty bán sắt thép tại Kiên Giang năm 2019. Đại chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Nhà phân phối thép cấp 1 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép bán đại lý tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Công ty bán sắt thép làm cột điện, xà sứ tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép mạ kẽm nhúng nóng tại Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hình (U; I; H; L; V) tại Kiên Giang năm 2019. Nhà phân phối sắt thép cấp 1 tại Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại thành phố Rạch Giá năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại thành phố Hà Tiên Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện An Biên Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện An Minh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Châu Thành Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Giang Thành Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Giồng Riềng Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Gò Quoa Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Hòn Đất Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Kiên Hải Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Kiên Lương Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tân Hiệp Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện U Minh Thượng Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Vĩnh Thuận Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng báo giá thép vuông 10 đặc tại huyện đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Bảng giá thép vuông 12 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; 20 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly) tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 16 ly) tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 60mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly) tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp kẽm 50x50; 100x100; 100x150; 150x150; 100x200 tại Phú Quốc năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 10x50; 50x100; 100x100; 100x150; 100x200; 150x150 tai Phú Quốc năm 2019. Bảng giá thép ống kẽm (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tại Phú Quốc năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (vuông 10; vuông 12; vuông 14; vuông 16; vuông 18; vuông 20) mạ kẽm nhúng nóng năm 2019 tại tỉnh Kiên Giang. Bảng giá thép Lập Là, thép La 30mm (dày 3 ly; dày 4 ly; dày 5 ly; dày 6 ly) mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50mm (dày 5 ly; 6 ly; 3 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại tỉnh tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 60mm (dày 6 ly; 5 ly; 4 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt làm thanh cái dẫn điện (rộng 30mm; rộng 40mm; rộng 50mm; rộng 60mm) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt góc (V30; V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100; V120; V130; V150; V175) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc L30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc (L40*40*3; L40*40*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc (L60*60*6; L60*60*5; L60*60*4) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc (L63*63*5; L63*63*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc (L65*65*5; L65*65*6; L65*65*8) cắt theo quy cách mạ kẽm năm 2019 tại tỉnh Kiên Giang. Bảng giá thép góc (L70*5; L70*6; L70*7; L70*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc (L80*10; L80*6; L80*7; L80*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc (L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100*100*10l L100*100*8; L100*100*7) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc L120 (L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8) cắt theo quy cách tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9) cắt theo quy cách tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150*15*10; L150*150*12) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175*175*12; L175*175*15) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang g năm 2019. Bảng giá thép chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép U180*74*5.1; thép U200*76*5.2; thép U200*76*5.2 tại tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép chữ I (i100; i120; i150; i200) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép i150*75*5*7 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép i200*100*5.5*8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i250*125*6*9; i300*150*6.5*9 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; thép H150*150*7*10 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12; thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp (50*50; 100*100; 100*150; 150*150; 100*200) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp đen vuông 50; vuông 1000; vuông 150 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 50*100; 100*150; 100*200 tại tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 50 (dày 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 150 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ;y; 3.2 ly tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (50; 100; 150; 50*100; 100*150; 100*200 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá Ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá ống kẽm (59.9; 76.5; 88.3; 108; 113.5; 126.8) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt quy cách (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly 10 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt cắt theo quy cách (dày 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LONG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG : Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại/ Zalo/ FB: 0904 099 863 / 0912 925 032/ 038 454 6668. Email:jscvietcuong@gmail.com