Nhà tài trợ Quảng cáo miền Tây www.MienTay.net.vn 0915 32 6788

Dịch vụ khác tại Kiên Giang

Thanh trượt ray trượt block trượt bi vuông misumi japan 408 lượt xem

CỬA HÀNG THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TỰ ĐỘNG HÓA BẢO ANH

*******

BẢO ANH CNC

Địa chỉ : Số 12, xóm 6, Yên Ngưu, Xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì

Website : www.baoanhcnc.com               - Mail : thietbicokhibaoanh@gmail.com

Số điện thoại : 08.6689.3696 – Chúng  tôi tư vấn báo giá cho quý khách hàng sớm nhất và nhanh nhất các ngày trong tuần.

Chúng tôi là một trong những đơn vị chuyên phân phối về các loại vòng bi trượt dọc , ngoài ra còn có các thiết bị thủy lực, điện tử tự động, hay các thiết bị khí, khí nén và các dòng sản phẩm motor, bơm, van thủy lực các loại khác. Chúng tôi nhận được sự ủy quyền phân phối chính thức các dòng sản phẩm chính hãng và dịch vụ của nhà sản xuất SAMICK-IKO-THK-NSK-TBI-HIWIN-PBC-CPC từ TAIWAN và Japan đến tận tay khách hàng tại Việt Nam. Tất cả các dòng sản phẩm vòng bi trượt dọc đều được cung cấp trực tiếp từ nhà sản xuất thông qua công ty chúng tôi với mức giá thấp nhất và cạnh tranh được coi là mục tiêu chung của chúng tôi.

Chúng tôi luôn cam kết vàng với quý khách hàng về chất lượng sản phẩm mà công ty phân phối. Với một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp,có sản phẩm công nghệ tiên tiến và hiện đại, chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn theo quy định. Koyo luôn là niềm tự hào của quý khách hàng.

Chúng tôi luôn luôn duy trì một lượng hàng vòng bi trượt dọc tồn kho tối thiểu (Min-stock), để có thể giúp khách hàng đối ứng kịp thời với các sự cố hư hỏng thiết bị, máy móc mà không làm mất nhiều thời gian trong việc đặt hàng và vận chuyển. Chúng tôi luôn nhận thức được rằng việc cung cấp kịp thời các linh kiện sữa chữa và thay thế rất quan trọng và nó mang tính quyết định để giảm thiểu được tối đa tất cả những thiệt hại do sự cố hư hỏng thiết bị gây ra.

Chúng tôi chuyên cung cấp các loại vật tư và thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, cảm biến , rơ le ,dầu mỡ chịu nhiệt .........Chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối chính hãng từ các nhà sản xuất,có đầy đủ các chứng chỉ tiêu chuẩn chất lượng và có chứng nhận xuất xứ từ nhà sản xuất bán ra.

MISUMI微型标准滑轨MISUMI微型加宽型滑轨MISUMI中重载型滑轨MISUMI中重载静音型滑轨MISUMI尘型滑轨MISUMI热型滑轨

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [短滑块型]

碳素钢:SZSB8 SZSB10 SZSB13 SZSB16 SEBS8 SEBS10 SEBS13 SEBS16 SEBSZ8 SEBSZ10 SEBSZ13 SEBSZ16

        SEBSL8 SEBSL10 SEBSL13 SEBSL16 SEBSLZ8 SEBSLZ10 SEBSLZ13 SEBSLZ16

锈钢:SSZSB8 SSZSB10 SSZSB13 SSZSB16 SSEBS8 SSEBS10 SSEBS13 SSEBS16 SSEBSZ8 SSEBSZ10 SSEBSZ13 SSEBSZ16

        SSEBSL8 SSEBSL10 SSEBSL13 SSEBSL16 SSEBSLZ8 SSEBSLZ10 SSEBSLZ13 SSEBSLZ16

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [带定位孔短滑块型]

碳素钢:SEBSN8 SEBSN10 SEBSN13 SEBSN16 SEBSNL8 SEBSNL10 SEBSNL13 SEBSNL16

锈钢:SSEBSN8 SSEBSN10 SSEBSN13 SSEBSN16 SSEBSNL8 SSEBSNL10 SSEBSNL13 SSEBSNL16

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [标准滑块型/轻预压型]

碳素钢:SEB6 SEB8 SEB10 SEB13 SEB16 SEB20 SEBV6 SEBV8 SEBV10 SEBV13 SEBV16 SEBV20

        SEBL6 SEBL8 SEBL10 SEBL13 SEBL16 SEBL20 SEBLV6 SEBLV8 SEBLV10 SEBLV13 SEBLV16 SEBLV20

锈钢:SSEB6 SSEB8 SSEB10 SSEB13 SSEB16 SSEB20 SSEBV6 SSEBV8 SSEBV10 SSEBV13 SSEBV16 SSEBV20

        SSEBL6 SSEBL8 SSEBL10 SSEBL13 SSEBL16 SSEBL20 SSEBLV6 SSEBLV8 SSEBLV10 SSEBLV13 SSEBLV16 SSEBLV20       

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [带定位孔标准滑块型]

碳素钢:SEBN8 SEBN10 SEBN13 SEBN16 SEBN20 SEBNL8 SEBNL10 SEBNL13 SEBNL16 SEBNL20

锈钢:SSEBN8 SSEBN10 SSEBN13 SSEBN16 SSEBN20 SSEBNL8 SSEBNL10 SSEBNL13 SSEBNL16 SSEBNL20

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [滑块加

是北京人,今年 24 岁,在一家私企做会计工作,挣得不多,一个月到手的撑死了也就三千元。上面有一个同岁的哥哥,父亲在四岁的时候就过世了,后来又多了一个继父,不过现在继父也走了,只剩下我们娘儿三,住在一套七十平米的老式公寓里。 株式会社MISUMI自1963年成立以来,一直坚持向客户快速、准确地提供模具零件、自动机械零件、加工工具等各种高质量的零件。并通过依据客户的意见和要求来制定每年的产品规划,持续开发具备高质量水平的MISUMI名牌产品。MISUMI公司提供FA工厂自动化用零件,模具零件,加工工具等大400,000种商品。这商品都是各客户通用的标准零件和根据客户要求而产生标准零件。根据客户的需要可以在丰富的种类中选择不同形状,材质,尺寸,公差的商品

MISUMI微型标准滑轨 MISUMI微型加宽型滑轨MISUMI中重载型滑轨MISUMI中重载静音型滑轨MISUMI尘型滑轨MISUMI热型滑轨

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [短滑块型]

碳素钢:SZSB8 SZSB10 SZSB13 SZSB16 SEBS8 SEBS10 SEBS13 SEBS16 SEBSZ8 SEBSZ10 SEBSZ13 SEBSZ16

        SEBSL8 SEBSL10 SEBSL13 SEBSL16 SEBSLZ8 SEBSLZ10 SEBSLZ13 SEBSLZ16

锈钢:SSZSB8 SSZSB10 SSZSB13 SSZSB16 SSEBS8 SSEBS10 SSEBS13 SSEBS16 SSEBSZ8 SSEBSZ10 SSEBSZ13 SSEBSZ16

        SSEBSL8 SSEBSL10 SSEBSL13 SSEBSL16 SSEBSLZ8 SSEBSLZ10 SSEBSLZ13 SSEBSLZ16

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [带定位孔短滑块型]

碳素钢:SEBSN8 SEBSN10 SEBSN13 SEBSN16 SEBSNL8 SEBSNL10 SEBSNL13 SEBSNL16

锈钢:SSEBSN8 SSEBSN10 SSEBSN13 SSEBSN16 SSEBSNL8 SSEBSNL10 SSEBSNL13 SSEBSNL16

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [标准滑块型/轻预压型]

碳素钢:SEB6 SEB8 SEB10 SEB13 SEB16 SEB20 SEBV6 SEBV8 SEBV10 SEBV13 SEBV16 SEBV20

        SEBL6 SEBL8 SEBL10 SEBL13 SEBL16 SEBL20 SEBLV6 SEBLV8 SEBLV10 SEBLV13 SEBLV16 SEBLV20

锈钢:SSEB6 SSEB8 SSEB10 SSEB13 SSEB16 SSEB20 SSEBV6 SSEBV8 SSEBV10 SSEBV13 SSEBV16 SSEBV20

        SSEBL6 SSEBL8 SSEBL10 SSEBL13 SSEBL16 SSEBL20 SSEBLV6 SSEBLV8 SSEBLV10 SSEBLV13 SSEBLV16 SSEBLV20        

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [带定位孔标准滑块型]

碳素钢:SEBN8 SEBN10 SEBN13 SEBN16 SEBN20 SEBNL8 SEBNL10 SEBNL13 SEBNL16 SEBNL20

锈钢:SSEBN8 SSEBN10 SSEBN13 SSEBN16 SSEBN20 SSEBNL8 SSEBNL10 SSEBNL13 SSEBNL16 SSEBNL20

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [滑块加宽标准型]

碳素钢:SEBM8 SEBM10 SEBM13 SEBM16 SEBM20 SEBMZ8 SEBMZ10 SEBMZ13 SEBMZ16 SEBMZ20

        SEBML8 SEBML10 SEBML13 SEBML16 SEBML20 SEBMLZ8 SEBMLZ10 SEBMLZ13 SEBMLZ16 SEBMLZ20

        SZMB8 SZMB10 SZMB13 SZMB16 SZMB20

锈钢:SSEBM8 SSEBM10 SSEBM13 SSEBM16 SSEBM20 SSEBMZ8 SSEBMZ10 SSEBMZ13 SSEBMZ16 SSEBMZ20

        SSEBML8 SSEBML10 SSEBML13 SSEBML16 SSEBML20 SSEBMLZ8 SSEBMLZ10 SSEBMLZ13 SSEBMLZ16 SSEBMLZ20

        SSZMB8 SSZMB10 SSZMB13 SSZMB16 SSZMB20

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [滑块加长型/轻预压型]

碳素钢:SELB6 SELB8 SELB10 SELB13 SELB16 SELB20 SELBV6 SELBV8 SELBV10 SELBV13 SELBV16 SELBV20

        SELBL6 SELBL8 SELBL10 SELBL13 SELBL16 SELBL20 SELBLV6 SELBLV8 SELBLV10 SELBLV13 SELBLV16 SELBLV20

锈钢:SSELB6 SSELB8 SSELB10 SSELB13 SSELB16 SSELB20 SSELBV6 SSELBV8 SSELBV10 SSELBV13 SSELBV16 SSELBV20

        SSELBL6 SSELBL8 SSELBL10 SSELBL13 SSELBL16 SSELBL20 SSELBLV6 SSELBLV8 SSELBLV10 SSELBLV13 SSELBLV16 SSELBLV20

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [带定位孔滑块加长型]

碳素钢:SELBN8 SELBN10 SELBN13 SELBN16 SELBN20 SELBNL8 SELBNL10 SELBNL13 SELBNL16 SELBNL20

锈钢:SSELBN8 SSELBN10 SSELBN13 SSELBN16 SSELBN20 SSELBNL8 SSELBNL10 SSELBNL13 SSELBNL16 SSELBNL20

MISUMI米思米滑块导轨、MISUMI米思米微型导轨 [滑块加宽加长型]

碳素钢:SELBM8 SELBM10 SELBM13 SELBM16 SELBM20 SELBML8 SELBML10 SELBML13 SELBML16 SELBML20

锈钢:SSELBM8 SSELBM10 SSELBM13 SSELBM16 SSELBM20 SSELBML8 SSELBML10 SSELBML13 SSELBML16 SSELBML20

 

Tags:
Đăng bởi: Bảo Anh CNC

Nhà tài trợ Quảng cáo miền Tây www.MienTay.net.vn 0915 32 6788

Giới thiệu Miền Tây Net | Liên hệ góp ý | Quy định sử dụng | Bảng giá quảng cáo | Thông tin thanh toán
©2012 Miền Tây Net - Trang thông tin tổng hợp chia sẽ từ các nguồn sao chép.
Vui lòng fax công văn cảnh báo vi phạm nếu vô tình chúng tôi sao chép thông tin độc quyền từ các quý báo điện tử, trang thông tin.