Hino Dutro 300 series Khuyến Mại lớn chưa từng có $$$$$ 406 lượt xem
Thông số kỹ thuật xe tải Hino 5 tấn XZU 342 Euro 4
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
ĐVT |
HINO XZU 300 |
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng |
Kg |
8250 |
Tự trọng |
Kg |
2355 |
Kích thước xe |
Kích thước (D x R x C) |
mm |
6010 x 1955 x 2140 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3380 |
Chiều rộng Cabin |
mm |
1.810 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis |
mm |
4305 |
Động cơ |
Model |
|
HINO N04C-VC |
Loại |
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng nước |
Dung tích xy lanh |
cc |
4009 cc |
Công suất cực đại |
PS |
136 (tại 2.500vòng/phút) |
Momen xoắn cực đại |
N.m |
390 (tại 1.400vòng/phút) |
Tốc độ tối đa |
|
3550 vòng/phút |
Hộp số |
Model |
|
M550 |
Loại |
|
5 số đồng tốc từ số 1 đến số 5 |
Hệ thống lái |
|
|
Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
|
Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực |
Cỡ lốp |
|
|
7,50 -16 -14PR |
Tính năng vận hành |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
104 km/h |
Khả năng vượt dốc |
Tan(e)% |
35.1 |
Thùng nhiên liệu |
|
L |
100 |
Tính năng khác |
Hệ thống trợ lực tay lái |
|
Có |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn |
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn |
Cửa sổ điện |
|
Không |
Khóa cửa trung tâm |
|
Không |
CD/AM/FM Radio |
|
có |
Điều hòa, quạt gió |
|
Không |
Số chỗ ngồi |
|
3 |
Giá bán lẻ |
|
|
Liên hệ 0904699946 Mr. Anh |
» Các loại thùng ứng dụng:
Thùng lửng
Thùng mui bạt
Thùng kín
Thùng đông lạnh
» Chế độ bảo hành:
Bảo hành 12 tháng, không giới hạn km
Được bảo hành chính hãng
» Hỗ trợ khách hàng:
Mua trả góp qua ngân hàng , thủ tục đơn giản vay đến 80% giá trị của xe.
Hỗ trợ khách thủ tục đăng kí, đăng kiểm xe
Hỗ trợ khách hàng đóng các loại thùng theo nhu cầu .
» Mọi chi tiết xin liên hệ hotline : 0904699946 Mr Đức Anh
Tags: