1 |
Phần cơ khí |
01 |
- Kích thước máy Dài x Rộng x Cao: 10.5 x 1.6 x 0.85 m - Số cặp trục: tổng 44 cặp - Lô cán mạ Crom độ cứng đạt 60 ÷ 70 Rc - Bộ chuyền xích 25.4 - Dao cắt phẳng: 02 dao SKD11, tôi ram thể tích - Dao cắt sản phẩm: 02 dao SKD11, tôi ram thể tích (máy thiết kế 2 bàn dẫn tôn riêng biệt) - Động cơ chuyền đồng: 02 động cơ 5.5 Kw/ Sx (Nhật bản), (máy chuyển tầng tự động – bằng điện) - Sơn 3 lớp: sơn chống gỉ, sơn phủ, sơn bóng |
2 |
Phần thủy lực |
01 |
- Van xả tải: cuộn điều khiển điện áp 220 AC/ Sx REXPOWER - Xy lanh thủy lực: 80x100x40/ Sx Đài Loan - Van phân phối: 3 cửa 4 vị trí cuộn điều khiển điện áp 220 AC/ Sx REXPOWER - Bơm bánh răng 10cc.14 lít/phút/ Sx - Van điều áp/ Sx REXPOWER - Động cơ điện 3.7 Kw/ Sx (Nhật bản) - Đường ống, phụ kiện/ Sx Việt Nam |
3 |
Phần điều khiển điện |
01 |
- PLC/ Sx DELTA - Power supply24VDC/ Sx DELTA - Màn hình giao diện cảm ứng WINTEK/ Sx DELTA - Encoder 1000 xung/ Sx Korea - Khởi động từ, attomat/ Sx LS - Sensơ/ Sx Autonics - Relay nhiệt bảo vệ bơm/ Sx Ls - Đế, relay nhiệt trung gian/ Sx IDEC - Đèn báo pha, nút/ Sx YONGSUNG - Chuyển mạch 2 vị trí/ Sx YONGSUNGMT - Biến tần 5.5 Kw/ Sx INVT - Lập trình, lắp đặt/ Sx Việt Nam |
4 |
Gối đỡ |
164 |
- Gối đỡ UCT 210 + UCF 210 |
5 |
Các thiết bị phụ |
|
- Bao che, cầu hãm - Bunglong & eku. - Con lăn đỡ, máng dẫn, máng trượt .v.v. |
6 |
Thông số kỹ thuật máy |
- Vân tốc ra tôn: 15 ÷ 25 m/phút - Khổ tôn vào: 760 ÷ 1205 mm - Tôn ra: kt hiệu dụng 1000 mm - Chiều dày tôn: 0.15 ÷ 0.7 - Công suất máy: 9.7 Kw - Chế độ cắt: Đo đếm tự động, chiều dài cắt tùy ý - Chế động chuyển tầng: Tự động |