Polo dòng xe phân khúc phân khúc B - xe gia đình cỡ nhỏ của thương hiệu Volkswagen Đức. Volkswagen Polo 4 hoặc 5 cửa thiết kế với 4 ghế và đăng ký chở 5 người. Mẫu hatchback hiện hành có chiều dài tối đa 3.970 mm, trong khi kiểu sedan dài khoảng 4.384 mm. Polo duy trì tốt lợi thế đi trên phố nhưng cải tiến đáng kể tốc độ trên xa lộ nhờ vào khối động cơ DOHC 1.6L công nghệ MPI phun xăng đa điểm nên đạt vận tốc cao và cho cảm giác lái phấn khích. Thêm vào đó không gian khoang lái khá rộng và tầm quan sát tốt. Vô lăng 3 chấu bọc da vừa vặn tích hợp phím đa chức năng tạo cảm giác năng động, hiện đại chỉ muồn đề pa khi vừa ngồi vào ghế.
Ngoại thất:
- Làn sơn bóng loáng với nhiều màu sắc mịn nổi bật có thể lựa chọn.
- Logo Volkswagen ánh kim ấn tượng.
- Lưới tản nhiệt viền chrome.
- Mâm đúc hộp kim 15 inch.
- Gương hậu ngoài chỉnh điện.
- Cửa kính chỉnh điện.
- Cụm đèn hậu lớn đặc trưng.
- Nắp bình xăng chạm mở khi chìa khóa trên ổ.
Nội thất:
- Nội thất da cao cấp, kết hợp chi tiết trang trí viền chrome sáng bóng.
- Vô lăng 3 chấu bọc da điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đập, tích hợp phím điều khiển đa chức năng.
- Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin.
- Ghế lái chỉnh được độ cao, trượt. Ghế sau gập 60/40 mở rộng không gian khoang hành lý.
- Hệ thống điều hòa tự động tiêu chuẩn.
- Hệ thống âm thanh giải trí: DVD 7inch tích hợp Radio, CD, MP3, MP4, 4 loa, có hỗ trợ Ipod, Aux-In, Vietmap, camera lùi, bluetooth.
- Thảm sàn trước và sau.
- Tấm phủ khoang hành lý.
- Đèn trần trung tâm.
- Tấm che nắng có gương soi.
- Tay vịn treo trần, trần chất liệu nỉ tông màu sáng.
- Đèn trần trung tâm .
- Hộc đựng cốc nước và các khoang để đồ bố trí quanh xe.
Thông số kỹ thuật:
Loại động cơ
4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI ( phun xăng đa điểm)
Nhiên liệu
Xăng
Dung tích động cơ
1.598(cc)
Công suất cực đại
105/5.250(Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại
153/3.800 (Nm/rpm)
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa
185(km/h)
Thể tích thùng nhiên liệu
55 (lít)
Mức tiêu hao nhiên liệu
6.5lít/100km
Dài x Rộng X Cao
4.384x1.699x1.466
Chiều dài cơ sở
2.552 (mm)
Vết bánh xe trước
1.460 (mm)
Vết bánh xe sau
1.498 (mm
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h
11.1(giây)
Thông số lốp
185/60 R15
Đường kính quay vòng
10.8 (m)
Tự trọng
1.232(kg)
Tính năng an toàn:
- Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước.Túi khí cho lái xe và hành khách.
- Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS).
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, cảnh báo thắt dây đai an toàn, kết hợp hệ thống căng đai chủ động khi va đập.
- Tựa đầu điều chỉnh độ cao.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa.
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
- Hệ thống cảnh báo chống trộm.
- Hệ thống trợ lực lái cảm biến theo tốc độ.
- Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích.
- Khung xe thép chịu lực với thiết kế hấp thụ xung lực khi va chạm.
Bảo hành:
- Bảo hành toàn cầu 2 năm không giới hạn số Km.
- Bảo hành bề mặt và chất lượng sơn 3 năm.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
ĐẠI LÝ VOLKSWAGEN CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
4A Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp HCM
Hotline: 0909 717 983