thép ống đúc phi 34 phi 42 thép ống đúc phi 33.4 phi 42 ống thép đúc đường kính ngoài 34, 42
Thép ống đúc · Thép ống hàn ... ống đúc. Mua hàng. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/
Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN,
DN
OD
Độ dày (wall thickness)
mm
mm
10
20
30
STD
40
60
XS
80
100
120
140
160
XXS
6
10.3
1.7
1.7
2.4
2.4
8
13.7
2.2
2.2
3.0
3.0
10
17.1
2.3
2.3
3.2
3.2
15
21.3
2.8
2.8
3.7
3.7
4.8
7.5
20
26.7
2.9
2.9
3.9
3.9
5.6
7.8
25
33.4
3.4
3.4
4.6
4.6
6.4
9.1
32
42.2
3.6
3.6
4.9
4.9
6.4
9.7
40
48.3
3.7
3.7
5.1
5.1
7.1
10.2
50
60.3
3.9
3.9
5.5
5.5
8.7
11.1
65
73.0
5.2
5.2
7.0
7.0
9.5
14.0
80
88.9
5.5
5.5
7.6
7.6
11.1
15.2
90
101.6
5.8
5.8
8.1
8.1
100
114.3
4.78
5.6
6.0
6.0
8.6
8.6
11.1
13.5
17.1
125
141.3
4.78
5.6
6.6
6.6
9.5
9.5
12.7
15.9
19.1
150
168.3
4.78
5.56
6.4
7.1
7.1
11.0
11.0
14.3
18.3
22.0
200
219.1
6.4
7.0
8.2
8.2
10.3
12.7
12.7
15.1
18.3
20.6
23.0
22.2
250
273.1
6.4
7.8
9.3
9.3
12.7
12.7
15.1
18.3
21.4
25.4
28.6
25.4
300
323.9
6.4
8.4
9.5
10.3
14.3
12.7
17.5
21.4
25.4
28.6
33.3
25.4
350
355.6
6.4
7.9
9.5
9.5
11.1
15.1
12.7
19.1
23.8
27.8
31.8
35.7
400
406.4
6.4
7.9
9.5
9.5
12.7
16.7
12.7
21.4
26.2
31.0
36.5
40.5
450
457.2
6.4
7.9
11.1
9.5
14.3
19.1
12.7
23.9
29.4
34.9
39.7
45.2
500
508.0
6.4
9.5
12.7
9.5
16.1
20.6
12.7
26.2
32.6
38.1
44.5
50.0
550
558.8
6.4
9.5
12.7
9.5
9.5
22.2
12.7
28.6
34.9
41.3
47.6
54.0
600
609.6
6.4
9.5
14.3
9.5
9.5
24.6
12.7
31.0
38.9
46.0
52.4
59.5
Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
- Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương