a4.Thép ống đúc phi 48 phi 355,phi 406 phi 457 phi 508,thép ống đúc phi 60 63 406   801 lượt xem  
												
												
												
												
												
												
												
												
												
												
												Thép ống đúc phi 48 phi 355,phi 406 phi 457 phi 508,thép ống đúc phi 60 63 406 phi 101,phi 102 219 273
 
Thép ống phi 355 508 thép ống phi 406 168 thép ống hàn phi 820 508
 
 
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T
 
Chi tiết sản phẩm thép ống hàn
 
OD
(mm)
WT
(mm)
L
(m)
QUALITY
34.0
3.0-3.5-4.0
6.0-12.0
 
42.0
3.0-3.5-4.0
6.0-12.0
 
48.0
3.0-3.5-4.0
6.0-12.0
 
51.0
3.0-3.5-4.0
6.0-12.0
 
60.3
3.0-3.5-4.0
6.0-12.0
 
73.0
4.0-5.0-5.5-6.0
6.0-12.0
 
76.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0
6.0-12.0
 
89.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
114.3
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0
6.0-12.0
 
194.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
203.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
 
355.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0
6.0-12.0
 
406.4
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0
6.0-12.0
 
508.0
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0
6.0-12.0
 
610.0
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0
6.0-12.0
 
 
 
Ngoài ra còn cung cấp :
- Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
 
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương
												
																										
												
													
												
												
													Tags: